cỏn con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏn con+ adj
- Very minor, trifling, trivial
- chút lời cỏn con
a trifling profit
- chuyện cỏn con
a trivial matter, a trifle
- chút lời cỏn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏn con"
Lượt xem: 604